Có 2 kết quả:
不变资本 bù biàn zī běn ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄗ ㄅㄣˇ • 不變資本 bù biàn zī běn ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄗ ㄅㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
constant capital
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
constant capital
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0